Thời gian hiện tại ở Stare Berezowo, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Stare Berezowo. Đánh bẩy Stare Berezowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Berezowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Berezowo, nhiều khách sạn ở Stare Berezowo, dân số ở Stare Berezowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Berezowo, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:12
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Berezowo, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Stare Berezowo, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°44'21" 52.7391 |
Kinh độ | 23°27'30" 23.4583 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,007 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,390 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,074 |
Sân bay gần Stare Berezowo, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 75 km 47 ml | |
GNA | Grodno Airport | 106 km 66 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 176 km 109 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 242 km 151 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 243 km 151 ml |