Thời gian hiện tại ở Stary Berezów, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Stary Berezów. Đánh bẩy Stary Berezów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Berezów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Berezów, nhiều khách sạn ở Stary Berezów, dân số ở Stary Berezów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Berezów, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:29
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Berezów, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Stary Berezów, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°44'20" 52.7389 |
Kinh độ | 23°27'30" 23.4584 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,157 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,356 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,108 |
Sân bay gần Stary Berezów, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 75 km 47 ml | |
GNA | Grodno Airport | 106 km 66 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 176 km 109 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 242 km 151 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 243 km 151 ml |