Thời gian hiện tại ở Stary Kornin, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Stary Kornin. Đánh bẩy Stary Kornin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Kornin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Kornin, nhiều khách sạn ở Stary Kornin, dân số ở Stary Kornin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Kornin, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:59
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Kornin, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Stary Kornin, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°42'20" 52.7056 |
Kinh độ | 23°26'57" 23.4493 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,029 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,393 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,413 |
Sân bay gần Stary Kornin, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 72 km 45 ml | |
GNA | Grodno Airport | 109 km 68 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 172 km 107 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 246 km 153 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 247 km 153 ml |