Thời gian hiện tại ở Saki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Saki. Đánh bẩy Saki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saki, nhiều khách sạn ở Saki, dân số ở Saki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Saki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:56
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Saki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°37'42" 52.6284 |
Kinh độ | 23°20'1" 23.3337 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,305 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,293 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,384 |
Sân bay gần Saki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 68 km 42 ml | |
GNA | Grodno Airport | 120 km 74 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 161 km 100 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 256 km 159 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 258 km 160 ml |