Thời gian hiện tại ở Nowy Kornin, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Nowy Kornin. Đánh bẩy Nowy Kornin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowy Kornin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowy Kornin, nhiều khách sạn ở Nowy Kornin, dân số ở Nowy Kornin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowy Kornin, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:32
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowy Kornin, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Nowy Kornin, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°47'20" 52.7889 |
Kinh độ | 23°31'26" 23.5238 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,623 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,378 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,543 |
Sân bay gần Nowy Kornin, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 79 km 49 ml | |
GNA | Grodno Airport | 99 km 62 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 182 km 113 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 236 km 147 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 236 km 147 ml |