Thời gian hiện tại ở Trywieża, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Trywieża. Đánh bẩy Trywieża mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trywieża mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trywieża, nhiều khách sạn ở Trywieża, dân số ở Trywieża, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Trywieża, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:45
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trywieża, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Trywieża, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°48'45" 52.8125 |
Kinh độ | 23°32'20" 23.5389 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,009 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,390 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,163 |
Sân bay gần Trywieża, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 81 km 50 ml | |
GNA | Grodno Airport | 97 km 60 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 185 km 115 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 234 km 145 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 234 km 145 ml |