Thời gian hiện tại ở Czyżyki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Czyżyki. Đánh bẩy Czyżyki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Czyżyki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Czyżyki, nhiều khách sạn ở Czyżyki, dân số ở Czyżyki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Czyżyki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:54
:48 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Czyżyki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Czyżyki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°46'39" 52.7776 |
Kinh độ | 23°32'17" 23.5381 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,028 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,393 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,402 |
Sân bay gần Czyżyki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 77 km 48 ml | |
GNA | Grodno Airport | 100 km 62 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 181 km 113 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 237 km 147 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 237 km 147 ml |