Thời gian hiện tại ở Dubicze Cerkiewne, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Dubicze Cerkiewne. Đánh bẩy Dubicze Cerkiewne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dubicze Cerkiewne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dubicze Cerkiewne, nhiều khách sạn ở Dubicze Cerkiewne, dân số ở Dubicze Cerkiewne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dubicze Cerkiewne, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:39
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dubicze Cerkiewne, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Dubicze Cerkiewne, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°38'58" 52.6495 |
Kinh độ | 23°26'33" 23.4426 |
Dân số | 270 |
Tính số lượt xem | 305 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,454 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,198 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,411 |
Sân bay gần Dubicze Cerkiewne, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 66 km 41 ml | |
GNA | Grodno Airport | 116 km 72 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 166 km 103 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 252 km 157 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 253 km 157 ml |