Thời gian hiện tại ở Bobrówka, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Bobrówka. Đánh bẩy Bobrówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bobrówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bobrówka, nhiều khách sạn ở Bobrówka, dân số ở Bobrówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bobrówka, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:42
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bobrówka, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Bobrówka, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°26'51" 52.4474 |
Kinh độ | 23°19'47" 23.3297 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,908 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,266 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,755,543 |
Sân bay gần Bobrówka, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 53 km 33 ml | |
GNA | Grodno Airport | 139 km 87 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 142 km 88 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 276 km 171 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 276 km 172 ml |