Thời gian hiện tại ở Janowo, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kolneński, Województwo Podlaskie – Janowo. Đánh bẩy Janowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janowo, nhiều khách sạn ở Janowo, dân số ở Janowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Janowo, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:58
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janowo, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Janowo, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°21'8" 53.3522 |
Kinh độ | 21°55'3" 21.9175 |
Dân số | 505 |
Tính số lượt xem | 536 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,469 |
Về Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 38,748 |
Tính số lượt xem | 5,587 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,825 |
Sân bay gần Janowo, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 129 km 80 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 131 km 82 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 146 km 91 ml | |
BQT | Brest Airport | 191 km 119 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 191 km 119 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 216 km 134 ml |