Thời gian hiện tại ở Dzięgiele, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kolneński, Województwo Podlaskie – Dzięgiele. Đánh bẩy Dzięgiele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dzięgiele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dzięgiele, nhiều khách sạn ở Dzięgiele, dân số ở Dzięgiele, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dzięgiele, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:51
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dzięgiele, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Dzięgiele, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°25'6" 53.4182 |
Kinh độ | 22°10'47" 22.1797 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,028 |
Về Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 38,748 |
Tính số lượt xem | 5,719 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,387 |
Sân bay gần Dzięgiele, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 111 km 69 ml | |
BQT | Brest Airport | 185 km 115 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 200 km 124 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 290 km 180 ml |