Thời gian hiện tại ở Szabły Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Szabły Stare. Đánh bẩy Szabły Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Szabły Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Szabły Stare, nhiều khách sạn ở Szabły Stare, dân số ở Szabły Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Szabły Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:26
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Szabły Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Szabły Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°1'52" 53.0312 |
Kinh độ | 21°54'20" 21.9055 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,833 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,465 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,788,743 |
Sân bay gần Szabły Stare, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 106 km 66 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 115 km 71 ml | |
GNA | Grodno Airport | 144 km 90 ml | |
BQT | Brest Airport | 168 km 104 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 223 km 139 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 246 km 153 ml |