Thời gian hiện tại ở Łomża Stara-Zosin, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Łomża Stara-Zosin. Đánh bẩy Łomża Stara-Zosin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łomża Stara-Zosin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łomża Stara-Zosin, nhiều khách sạn ở Łomża Stara-Zosin, dân số ở Łomża Stara-Zosin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łomża Stara-Zosin, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:09
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łomża Stara-Zosin, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Łomża Stara-Zosin, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°8'39" 53.1441 |
Kinh độ | 22°7'29" 22.1248 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,039 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,479 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,642 |
Sân bay gần Łomża Stara-Zosin, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 125 km 78 ml | |
BQT | Brest Airport | 165 km 102 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 228 km 141 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 319 km 198 ml |