Thời gian hiện tại ở Stara Łomża Nad Rzeką, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Stara Łomża Nad Rzeką. Đánh bẩy Stara Łomża Nad Rzeką mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Łomża Nad Rzeką mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Łomża Nad Rzeką, nhiều khách sạn ở Stara Łomża Nad Rzeką, dân số ở Stara Łomża Nad Rzeką, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Łomża Nad Rzeką, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:45
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Łomża Nad Rzeką, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Stara Łomża Nad Rzeką, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°9'31" 53.1587 |
Kinh độ | 22°6'52" 22.1144 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,996 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,477 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,762 |
Sân bay gần Stara Łomża Nad Rzeką, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 125 km 78 ml | |
BQT | Brest Airport | 166 km 103 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 227 km 141 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 318 km 197 ml |