Thời gian hiện tại ở Dobrzyjałowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Dobrzyjałowo. Đánh bẩy Dobrzyjałowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dobrzyjałowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dobrzyjałowo, nhiều khách sạn ở Dobrzyjałowo, dân số ở Dobrzyjałowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dobrzyjałowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:50
:02 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dobrzyjałowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Dobrzyjałowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°16'18" 53.2718 |
Kinh độ | 22°11'33" 22.1925 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,009 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,477 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,170 |
Sân bay gần Dobrzyjałowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 115 km 72 ml | |
BQT | Brest Airport | 172 km 107 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 213 km 132 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 306 km 190 ml |