Thời gian hiện tại ở Budne-Żarnowo, Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat moniecki, Województwo Podlaskie – Budne-Żarnowo. Đánh bẩy Budne-Żarnowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budne-Żarnowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budne-Żarnowo, nhiều khách sạn ở Budne-Żarnowo, dân số ở Budne-Żarnowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budne-Żarnowo, Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:18
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budne-Żarnowo, Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:08 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Budne-Żarnowo, Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°30'10" 53.5029 |
Kinh độ | 22°42'15" 22.7042 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,238 |
Về Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 41,011 |
Tính số lượt xem | 5,586 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,420 |
Sân bay gần Budne-Żarnowo, Powiat moniecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 75 km 46 ml | |
BQT | Brest Airport | 173 km 108 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 174 km 108 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 291 km 181 ml |