Thời gian hiện tại ở Żubrówka, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Żubrówka. Đánh bẩy Żubrówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żubrówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żubrówka, nhiều khách sạn ở Żubrówka, dân số ở Żubrówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żubrówka, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:13
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żubrówka, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Żubrówka, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°4'60" 54.0833 |
Kinh độ | 23°8'60" 23.15 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,019 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,839 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,240 |
Sân bay gần Żubrówka, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 63 km 39 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 103 km 64 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 151 km 94 ml | |
RIX | Riga International Airport | 320 km 199 ml |