Thời gian hiện tại ở Krasne, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Krasne. Đánh bẩy Krasne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krasne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krasne, nhiều khách sạn ở Krasne, dân số ở Krasne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krasne, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:08
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krasne, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Krasne, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°6'3" 54.1008 |
Kinh độ | 23°9'53" 23.1647 |
Dân số | 121 |
Tính số lượt xem | 167 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,466 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,746 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,728 |
Sân bay gần Krasne, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 64 km 40 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 101 km 63 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 150 km 93 ml | |
RIX | Riga International Airport | 318 km 198 ml |