Thời gian hiện tại ở Stara Żubrówka, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Stara Żubrówka. Đánh bẩy Stara Żubrówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Żubrówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Żubrówka, nhiều khách sạn ở Stara Żubrówka, dân số ở Stara Żubrówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Żubrówka, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:25
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Żubrówka, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Stara Żubrówka, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°5'29" 54.0915 |
Kinh độ | 23°8'41" 23.1448 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,044 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,839 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,707 |
Sân bay gần Stara Żubrówka, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 64 km 40 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 103 km 64 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 151 km 94 ml | |
RIX | Riga International Airport | 319 km 198 ml |