Thời gian hiện tại ở Stabieńszczyzna, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Stabieńszczyzna. Đánh bẩy Stabieńszczyzna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stabieńszczyzna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stabieńszczyzna, nhiều khách sạn ở Stabieńszczyzna, dân số ở Stabieńszczyzna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stabieńszczyzna, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:26
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stabieńszczyzna, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Stabieńszczyzna, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°7'11" 54.1196 |
Kinh độ | 23°16'58" 23.2829 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,884 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,798 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,772,842 |
Sân bay gần Stabieńszczyzna, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 61 km 38 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 96 km 60 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 142 km 88 ml | |
RIX | Riga International Airport | 315 km 196 ml |