Thời gian hiện tại ở Buda Ruska, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Buda Ruska. Đánh bẩy Buda Ruska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buda Ruska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buda Ruska, nhiều khách sạn ở Buda Ruska, dân số ở Buda Ruska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Buda Ruska, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:24
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buda Ruska, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Buda Ruska, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°3'37" 54.0604 |
Kinh độ | 23°11'43" 23.1954 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,057 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,841 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,916 |
Sân bay gần Buda Ruska, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 59 km 37 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 104 km 65 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 150 km 93 ml | |
RIX | Riga International Airport | 322 km 200 ml |