Thời gian hiện tại ở Maćkowa Ruda, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Maćkowa Ruda. Đánh bẩy Maćkowa Ruda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maćkowa Ruda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maćkowa Ruda, nhiều khách sạn ở Maćkowa Ruda, dân số ở Maćkowa Ruda, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Maćkowa Ruda, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:22
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maćkowa Ruda, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Maćkowa Ruda, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°3'10" 54.0527 |
Kinh độ | 23°10'28" 23.1745 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,068 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,841 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,793,109 |
Sân bay gần Maćkowa Ruda, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 59 km 37 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 106 km 66 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 151 km 94 ml | |
RIX | Riga International Airport | 323 km 201 ml |