Thời gian hiện tại ở Twarogi Ruskie, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie – Twarogi Ruskie. Đánh bẩy Twarogi Ruskie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Twarogi Ruskie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Twarogi Ruskie, nhiều khách sạn ở Twarogi Ruskie, dân số ở Twarogi Ruskie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Twarogi Ruskie, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:02
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Twarogi Ruskie, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Twarogi Ruskie, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°33'45" 52.5626 |
Kinh độ | 22°36'49" 22.6135 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,074 |
Về Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 45,191 |
Tính số lượt xem | 8,104 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,793,242 |
Sân bay gần Twarogi Ruskie, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 100 km 62 ml | |
GNA | Grodno Airport | 146 km 91 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 148 km 92 ml | |
RDO | Radom Airport | 162 km 101 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 274 km 170 ml |