Thời gian hiện tại ở Żywawoda Szury, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Żywawoda Szury. Đánh bẩy Żywawoda Szury mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żywawoda Szury mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żywawoda Szury, nhiều khách sạn ở Żywawoda Szury, dân số ở Żywawoda Szury, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żywawoda Szury, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:25
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żywawoda Szury, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Żywawoda Szury, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°9'59" 54.1664 |
Kinh độ | 22°52'10" 22.8694 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,821 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,166 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,788,486 |
Sân bay gần Żywawoda Szury, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 82 km 51 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 106 km 66 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 229 km 142 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 284 km 177 ml | |
RIX | Riga International Airport | 314 km 195 ml |