Thời gian hiện tại ở Żywawoda Stara, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Żywawoda Stara. Đánh bẩy Żywawoda Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żywawoda Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żywawoda Stara, nhiều khách sạn ở Żywawoda Stara, dân số ở Żywawoda Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żywawoda Stara, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:33
:14 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żywawoda Stara, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Żywawoda Stara, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°10'47" 54.1796 |
Kinh độ | 22°51'37" 22.8603 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,034 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,181 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,520 |
Sân bay gần Żywawoda Stara, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 84 km 52 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 105 km 65 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 227 km 141 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 283 km 176 ml | |
RIX | Riga International Airport | 313 km 195 ml |