Thời gian hiện tại ở Rutka Tartak, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Rutka Tartak. Đánh bẩy Rutka Tartak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rutka Tartak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rutka Tartak, nhiều khách sạn ở Rutka Tartak, dân số ở Rutka Tartak, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rutka Tartak, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:51
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rutka Tartak, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Rutka Tartak, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°19'23" 54.323 |
Kinh độ | 22°58'21" 22.9724 |
Dân số | 481 |
Tính số lượt xem | 520 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,596 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 9,933 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,749,764 |
Sân bay gần Rutka Tartak, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
KUN | Kaunas Airport | 88 km 55 ml | |
GNA | Grodno Airport | 91 km 56 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 217 km 135 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 271 km 168 ml | |
RIX | Riga International Airport | 296 km 184 ml |