Thời gian hiện tại ở Gawrych Ruda, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Gawrych Ruda. Đánh bẩy Gawrych Ruda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gawrych Ruda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gawrych Ruda, nhiều khách sạn ở Gawrych Ruda, dân số ở Gawrych Ruda, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gawrych Ruda, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:46
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gawrych Ruda, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Gawrych Ruda, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°1'34" 54.026 |
Kinh độ | 22°59'18" 22.9884 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,004 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,176 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,987 |
Sân bay gần Gawrych Ruda, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 67 km 41 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 114 km 71 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 246 km 153 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 302 km 187 ml | |
RIX | Riga International Airport | 328 km 204 ml |