Thời gian hiện tại ở Wyliny Ruś, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Wyliny Ruś. Đánh bẩy Wyliny Ruś mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wyliny Ruś mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wyliny Ruś, nhiều khách sạn ở Wyliny Ruś, dân số ở Wyliny Ruś, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wyliny Ruś, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:00
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wyliny Ruś, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Wyliny Ruś, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°48'28" 52.8079 |
Kinh độ | 22°38'54" 22.6482 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,237 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,171 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,074 |
Sân bay gần Wyliny Ruś, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 114 km 71 ml | |
GNA | Grodno Airport | 122 km 76 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 175 km 109 ml | |
RDO | Radom Airport | 186 km 115 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 247 km 154 ml |