Thời gian hiện tại ở Wojtkowice Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Wojtkowice Stare. Đánh bẩy Wojtkowice Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wojtkowice Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wojtkowice Stare, nhiều khách sạn ở Wojtkowice Stare, dân số ở Wojtkowice Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wojtkowice Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:20
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wojtkowice Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Wojtkowice Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°36'55" 52.6152 |
Kinh độ | 22°27'29" 22.4581 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,275 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,357 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,605 |
Sân bay gần Wojtkowice Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 112 km 69 ml | |
GNA | Grodno Airport | 147 km 92 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 155 km 96 ml | |
RDO | Radom Airport | 161 km 100 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 272 km 169 ml |