Thời gian hiện tại ở Lubowicz Byzie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Lubowicz Byzie. Đánh bẩy Lubowicz Byzie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lubowicz Byzie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lubowicz Byzie, nhiều khách sạn ở Lubowicz Byzie, dân số ở Lubowicz Byzie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lubowicz Byzie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:56
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lubowicz Byzie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Lubowicz Byzie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°45'35" 52.7598 |
Kinh độ | 22°34'1" 22.5669 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,011 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,333 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,184 |
Sân bay gần Lubowicz Byzie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 114 km 71 ml | |
GNA | Grodno Airport | 130 km 81 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 170 km 106 ml | |
RDO | Radom Airport | 178 km 111 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 254 km 158 ml |