Thời gian hiện tại ở Kostry Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Kostry Stare. Đánh bẩy Kostry Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kostry Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kostry Stare, nhiều khách sạn ở Kostry Stare, dân số ở Kostry Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kostry Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:47
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kostry Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Kostry Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°45'32" 52.7588 |
Kinh độ | 22°34'41" 22.578 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,578 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,391 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,481 |
Sân bay gần Kostry Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 114 km 71 ml | |
GNA | Grodno Airport | 130 km 81 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 170 km 106 ml | |
RDO | Radom Airport | 179 km 111 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 254 km 158 ml |