Thời gian hiện tại ở Jamiołki Piotrowięta, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Jamiołki Piotrowięta. Đánh bẩy Jamiołki Piotrowięta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jamiołki Piotrowięta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jamiołki Piotrowięta, nhiều khách sạn ở Jamiołki Piotrowięta, dân số ở Jamiołki Piotrowięta, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jamiołki Piotrowięta, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:52
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jamiołki Piotrowięta, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Jamiołki Piotrowięta, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°0'10" 53.0029 |
Kinh độ | 22°38'58" 22.6495 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,086 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,339 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,793,566 |
Sân bay gần Jamiołki Piotrowięta, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 106 km 66 ml | |
BQT | Brest Airport | 129 km 80 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 227 km 141 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 343 km 213 ml |