Thời gian hiện tại ở Czaje Wólka, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Czaje Wólka. Đánh bẩy Czaje Wólka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Czaje Wólka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Czaje Wólka, nhiều khách sạn ở Czaje Wólka, dân số ở Czaje Wólka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Czaje Wólka, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:45
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Czaje Wólka, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Czaje Wólka, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°40'27" 52.6741 |
Kinh độ | 22°42'37" 22.7103 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,009 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,332 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,163 |
Sân bay gần Czaje Wólka, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 101 km 63 ml | |
GNA | Grodno Airport | 132 km 82 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 160 km 100 ml | |
RDO | Radom Airport | 176 km 109 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 260 km 162 ml |