Thời gian hiện tại ở Brzózki Gromki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Brzózki Gromki. Đánh bẩy Brzózki Gromki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brzózki Gromki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brzózki Gromki, nhiều khách sạn ở Brzózki Gromki, dân số ở Brzózki Gromki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brzózki Gromki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:09
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brzózki Gromki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Brzózki Gromki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°55'48" 52.9301 |
Kinh độ | 22°33'6" 22.5517 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,600 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,301 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,783,972 |
Sân bay gần Brzózki Gromki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 117 km 72 ml | |
BQT | Brest Airport | 128 km 79 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 189 km 118 ml | |
RDO | Radom Airport | 194 km 121 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 237 km 147 ml |