Thời gian hiện tại ở Brzózki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Brzózki. Đánh bẩy Brzózki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brzózki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brzózki, nhiều khách sạn ở Brzózki, dân số ở Brzózki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brzózki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:53
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brzózki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Brzózki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°54'17" 52.9046 |
Kinh độ | 22°33'15" 22.5543 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,551 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,298 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,951 |
Sân bay gần Brzózki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 119 km 74 ml | |
BQT | Brest Airport | 126 km 78 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 186 km 116 ml | |
RDO | Radom Airport | 192 km 119 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 239 km 149 ml |