Thời gian hiện tại ở Krusze-Łubnice, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Krusze-Łubnice. Đánh bẩy Krusze-Łubnice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krusze-Łubnice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krusze-Łubnice, nhiều khách sạn ở Krusze-Łubnice, dân số ở Krusze-Łubnice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krusze-Łubnice, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:38
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krusze-Łubnice, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Krusze-Łubnice, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°2'51" 53.0476 |
Kinh độ | 22°18'58" 22.3161 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,100 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,614 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,681 |
Sân bay gần Krusze-Łubnice, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 120 km 75 ml | |
BQT | Brest Airport | 148 km 92 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 231 km 144 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 332 km 207 ml |