Thời gian hiện tại ở Leśnica Zanie, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Leśnica Zanie. Đánh bẩy Leśnica Zanie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leśnica Zanie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leśnica Zanie, nhiều khách sạn ở Leśnica Zanie, dân số ở Leśnica Zanie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Leśnica Zanie, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:05
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leśnica Zanie, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Leśnica Zanie, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°2'21" 53.0393 |
Kinh độ | 22°20'7" 22.3352 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,031 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,686 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,430 |
Sân bay gần Leśnica Zanie, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 120 km 74 ml | |
BQT | Brest Airport | 147 km 91 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 231 km 144 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 334 km 207 ml |