Thời gian hiện tại ở Dębniki, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Dębniki. Đánh bẩy Dębniki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dębniki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dębniki, nhiều khách sạn ở Dębniki, dân số ở Dębniki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dębniki, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:25
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dębniki, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Dębniki, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°3'36" 53.0599 |
Kinh độ | 22°27'30" 22.4584 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,322 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,698 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,355 |
Sân bay gần Dębniki, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 112 km 69 ml | |
BQT | Brest Airport | 142 km 88 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 226 km 140 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 333 km 207 ml |