Thời gian hiện tại ở Łomżyca, Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Łomża, Województwo Podlaskie – Łomżyca. Đánh bẩy Łomżyca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łomżyca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łomżyca, nhiều khách sạn ở Łomżyca, dân số ở Łomżyca, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łomżyca, Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:10
:27 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łomżyca, Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Łomżyca, Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°10'26" 53.1738 |
Kinh độ | 22°2'23" 22.0398 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,961 |
Về Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 63,092 |
Tính số lượt xem | 268 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,225 |
Sân bay gần Łomżyca, Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 129 km 80 ml | |
BQT | Brest Airport | 171 km 106 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 228 km 142 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 315 km 196 ml |