Thời gian hiện tại ở Łomża, Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Łomża, Województwo Podlaskie – Łomża. Đánh bẩy Łomża mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łomża mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łomża, nhiều khách sạn ở Łomża, dân số ở Łomża, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łomża, Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:45
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łomża, Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Łomża, Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°10'41" 53.1781 |
Kinh độ | 22°3'33" 22.0593 |
Dân số | 63,723 |
Tính số lượt xem | 63,819 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,445 |
Về Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 63,092 |
Tính số lượt xem | 266 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,161 |
Sân bay gần Łomża, Łomża, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 128 km 79 ml | |
BQT | Brest Airport | 171 km 106 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 227 km 141 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 315 km 196 ml |