Thời gian hiện tại ở Zgorzałe, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kartuski, Województwo Pomorskie – Zgorzałe. Đánh bẩy Zgorzałe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zgorzałe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zgorzałe, nhiều khách sạn ở Zgorzałe, dân số ở Zgorzałe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zgorzałe, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:29
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zgorzałe, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Zgorzałe, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°14'11" 54.2365 |
Kinh độ | 17°59'9" 17.9858 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 77,244 |
Về Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 133,841 |
Tính số lượt xem | 6,385 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,730,376 |
Sân bay gần Zgorzałe, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 35 km 22 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 127 km 79 ml | |
KLR | Kalmar Oland Airport | 293 km 182 ml |