Thời gian hiện tại ở Nowa Huta, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kartuski, Województwo Pomorskie – Nowa Huta. Đánh bẩy Nowa Huta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowa Huta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowa Huta, nhiều khách sạn ở Nowa Huta, dân số ở Nowa Huta, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowa Huta, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:08
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowa Huta, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Nowa Huta, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°25'0" 54.4167 |
Kinh độ | 18°1'41" 18.028 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 81,244 |
Về Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 133,841 |
Tính số lượt xem | 6,942 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,808,724 |
Sân bay gần Nowa Huta, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 29 km 18 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 147 km 91 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 173 km 107 ml |