Thời gian hiện tại ở Lębork, Powiat lęborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lęborski, Województwo Pomorskie – Lębork. Đánh bẩy Lębork mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lębork mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lębork, nhiều khách sạn ở Lębork, dân số ở Lębork, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lębork, Powiat lęborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:22
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lębork, Powiat lęborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Lębork, Powiat lęborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°32'21" 54.5392 |
Kinh độ | 17°45'0" 17.7501 |
Dân số | 35,161 |
Tính số lượt xem | 35,255 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 78,151 |
Về Powiat lęborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 66,333 |
Tính số lượt xem | 1,911 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,746,698 |
Sân bay gần Lębork, Powiat lęborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 50 km 31 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 161 km 100 ml | |
KLR | Kalmar Oland Airport | 256 km 159 ml |