Thời gian hiện tại ở Strzyżowice, Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat będziński, Województwo Śląskie – Strzyżowice. Đánh bẩy Strzyżowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strzyżowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strzyżowice, nhiều khách sạn ở Strzyżowice, dân số ở Strzyżowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strzyżowice, Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:12
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strzyżowice, Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Strzyżowice, Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°23'14" 50.3872 |
Kinh độ | 19°4'49" 19.0804 |
Dân số | 1,783 |
Tính số lượt xem | 1,815 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,669 |
Về Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 149,316 |
Tính số lượt xem | 2,932 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,575 |
Sân bay gần Strzyżowice, Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 9 km 6 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 61 km 38 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 103 km 64 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 150 km 93 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 168 km 105 ml | |
RDO | Radom Airport | 187 km 116 ml |