Thời gian hiện tại ở Pawełki, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie – Pawełki. Đánh bẩy Pawełki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pawełki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pawełki, nhiều khách sạn ở Pawełki, dân số ở Pawełki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pawełki, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:38
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pawełki, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Pawełki, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°44'33" 50.7425 |
Kinh độ | 18°40'36" 18.6767 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 77,849 |
Về Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 76,768 |
Tính số lượt xem | 3,019 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,768,584 |
Sân bay gần Pawełki, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 41 km 26 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 109 km 67 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 120 km 75 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 123 km 76 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 217 km 135 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 234 km 145 ml |