Thời gian hiện tại ở Złatna, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żywiecki, Województwo Śląskie – Złatna. Đánh bẩy Złatna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Złatna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Złatna, nhiều khách sạn ở Złatna, dân số ở Złatna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Złatna, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:16
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Złatna, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Złatna, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°29'42" 49.495 |
Kinh độ | 19°10'30" 19.1749 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,595 |
Về Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 153,187 |
Tính số lượt xem | 4,761 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,605 |
Sân bay gần Złatna, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 78 km 49 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 79 km 49 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 90 km 56 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 109 km 68 ml | |
KSC | Barca Airport | 177 km 110 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 248 km 154 ml |