Thời gian hiện tại ở Ślemień, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żywiecki, Województwo Śląskie – Ślemień. Đánh bẩy Ślemień mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ślemień mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ślemień, nhiều khách sạn ở Ślemień, dân số ở Ślemień, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ślemień, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:38
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ślemień, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Ślemień, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°43'6" 49.7183 |
Kinh độ | 19°22'2" 19.3673 |
Dân số | 1,977 |
Tính số lượt xem | 2,007 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,601 |
Về Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 153,187 |
Tính số lượt xem | 4,761 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,797 |
Sân bay gần Ślemień, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 50 km 31 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 86 km 54 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 90 km 56 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 96 km 59 ml | |
KSC | Barca Airport | 180 km 112 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 223 km 138 ml |