Thời gian hiện tại ở Rajcza, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żywiecki, Województwo Śląskie – Rajcza. Đánh bẩy Rajcza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rajcza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rajcza, nhiều khách sạn ở Rajcza, dân số ở Rajcza, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rajcza, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:03
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rajcza, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Rajcza, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°30'33" 49.5093 |
Kinh độ | 19°6'46" 19.1128 |
Dân số | 3,438 |
Tính số lượt xem | 3,486 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 76,215 |
Về Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 153,187 |
Tính số lượt xem | 4,575 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,729,495 |
Sân bay gần Rajcza, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 74 km 46 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 80 km 50 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 95 km 59 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 107 km 66 ml | |
KSC | Barca Airport | 182 km 113 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 247 km 153 ml |