Thời gian hiện tại ở Stare Gliwice, Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Gliwice, Województwo Śląskie – Stare Gliwice. Đánh bẩy Stare Gliwice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Gliwice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Gliwice, nhiều khách sạn ở Stare Gliwice, dân số ở Stare Gliwice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Gliwice, Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:27
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Gliwice, Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Stare Gliwice, Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°18'28" 50.3079 |
Kinh độ | 18°37'31" 18.6254 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 78,165 |
Về Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 181,309 |
Tính số lượt xem | 1,751 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,107 |
Sân bay gần Stare Gliwice, Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 37 km 23 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 77 km 48 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 87 km 54 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 166 km 103 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 180 km 112 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 277 km 172 ml |