Thời gian hiện tại ở Dębina, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie – Dębina. Đánh bẩy Dębina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dębina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dębina, nhiều khách sạn ở Dębina, dân số ở Dębina, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dębina, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:33
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dębina, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Dębina, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°58'7" 49.9687 |
Kinh độ | 18°37'34" 18.6261 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,618 |
Về Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 89,590 |
Tính số lượt xem | 695 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,214 |
Sân bay gần Dębina, Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 47 km 29 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 64 km 40 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 84 km 52 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 153 km 95 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 202 km 126 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 225 km 140 ml |